Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Land Cruiser Prado (J90, facelift 2000) 3-door 3.0 TD (145 Hp) 4WD ECT 2000, 2001, 2002
Thương hiệuToyota
ModelLand Cruiser Prado
Đời xeLand Cruiser Prado (J90, facelift 2000) 3-door
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 TD (145 Hp) 4WD ECT
Công suất145 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2982 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)103 mm
Tỉ số nén21
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1830-1850 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2125 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)836 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4255 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1880 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2370 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/80 R16
Kích thước bánh trước215/80 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị