Toyota Land Cruiser Prado (J125) 2.7 i 16V (150 Hp) 4WD ECT-E 2002, 2003, 2004
Toyota Land Cruiser Prado (J125) 2.7 i 16V (150 Hp) 4WD ECT-E 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J125) 2.7 i 16V (150 Hp) 4WD ECT-E 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 i 16V (150 Hp) 4WD ECT-E

Công suất

150 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2693 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành