Toyota Land Cruiser (J76) 4.0 i V6 (231 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Toyota Land Cruiser (J76) 4.0 i V6 (231 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J76) 4.0 i V6 (231 Hp) 4WD 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

10

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i V6 (231 Hp) 4WD

Công suất

231 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2330 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

130 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1955 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Dependent spring suspension with anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/95 R16

Kích thước bánh trước

225/95 R16

Công nghệ và Vận hành