Toyota Land Cruiser (J300) 3.5i V6 Twin Turbo (409 Hp) AWD 10AT Seat 2021, 2022 (VN)
Toyota Land Cruiser (J300) 3.5i V6 Twin Turbo (409 Hp) AWD 10AT Seat 2021, 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J300) 3.5i V6 Twin Turbo (409 Hp) AWD 10AT Seat 2021, 2022 (VN)

Tên khác

Toyota LAND CRUISER 300

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 Twin Turbo (305 kW ~ 409 Hp) 4x4 Automatic 7 Seat

Công suất

305 kW ~ 409 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5, OBD

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.75 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.47 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.55 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
305 kW ~ 409 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3445 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5115-5145 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1890-1920 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1667 mm

Vết bánh sau (mm)

1668 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

AWD

Hộp số

10AT

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/55R20

Kích thước bánh trước

265/55R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

10

Trang bị

Ngoại thất

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Đèn chạy ban ngày LED

Cửa sổ trời

Nội thất

Ghế sau có thể gập 40:20:40

Tự động 4 vùng độc lập

Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng

Head-Up Display (HUD)

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

Sạc không dây

An toàn và Vận hành

Camera 360 độ

Hàng ghế thứ 3: gập 50:50, ngả/gập điện

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Túi khí đầu gối kép

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Camera lùi

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Camera 360 độ

Hàng ghế thứ 3: gập 50:50, ngả/gập điện

Ghế sau có thể gập 40:20:40

Tự động 4 vùng độc lập

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động

Cảnh báo điểm mù (BSM)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Đèn chiếu gần: LED

Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng

Túi khí đầu gối kép

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Head-Up Display (HUD)

Đèn chiếu xa: LED

Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Đèn chạy ban ngày LED

Cửa sổ trời

Khởi động bằng nút bấm

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Camera lùi

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Chìa khóa thông minh

Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Sạc không dây