Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Izoa (facelift 2020) 2.0 (184 Hp) Hybrid E-CVT 2020, 2021, 2022
Thương hiệuToyota
ModelIzoa
Đời xeIzoa (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 (184 Hp) Hybrid E-CVT
Công suất145 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 4400-5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)188 Nm @ 4400-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1570-1575 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)289 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4390 mm
Chiều rộng (mm)1795 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị