Chọn xe để so sánh
Giá
Indonesia
458,000,000 Rp
Thông tin chung
Tên xeToyota Innova Zenix Hybrid 2.0 G HV (112 kW ~ 150 Hp) E-CVT 2022, 2023 (Indonesia)
Thương hiệuToyota
ModelInnova
Đời xeInnova 3 (AG10; 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơHybrid 2.0 L I4 (112 kW ~ 150 Hp)
Công suất112 kW (150 hp; 152 PS) at 6,000 rpm
Moment xoắn (Nm)187 N⋅m (138 lb⋅ft) at 4,400-5,200 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM20A-FXS
Loại động cơPetrol
Công suất (HP)112 kW (150 hp; 152 PS) at 6,000 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)187 N⋅m (138 lb⋅ft) at 4,400-5,200 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1986 cc
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén14.0:1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4755 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)185 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)2WD (FF)
Hộp sốE-CVT
Hệ thống treo trướcMacPherson Strut
Hệ thống treo sauTorsion Beam
Khung xeTGNA
Thắng trước16 DISC
Thắng sau16 DISC
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị