Toyota INNOVA CROSS 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2023 (Vietnam)
Toyota INNOVA CROSS 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2023 (Vietnam)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota INNOVA CROSS 2.0L (128 kW ~ 172 hp) CVT 2023 (Vietnam)

Tên khác

Toyota INNOVA CROSS

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 L I4 (128 kW ~ 172 hp)

Công suất

128 kW (172 hp) at 6,600 rpm

Moment xoắn (Nm)

205 N⋅m (149 lb⋅ft) at 4,400–4,900 rpm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Loại động cơ
Petrol
Công suất (HP)
128 kW (172 hp; 174 PS) at 6,600 rpm
Moment xoắn (Nm)
205 N⋅m (151 lb⋅ft) at 4,500-4,900 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cc
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13.0:1
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4755 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

170 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.67 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Eco/Normal

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

CVT

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo sau

Torsion Beam

Khung xe

TGNA

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60R17

Kích thước bánh trước

215/60R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành

Số túi khí

6

Trang bị

Ngoại thất

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Đèn chiếu xa: LED

Đèn chiếu gần: LED

Camera toàn cảnh (PVM)

Cửa sổ trời toàn cảnh

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Hệ thống điều hòa tự động

Ghế người lái: Chỉnh điện 6 hướng

Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC

Ghế sau có thể gập 60:40

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Chức năng chống trộm

Hệ thống điều hòa tự động

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Ghế người lái: Chỉnh điện 6 hướng

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Hệ thống cân bằng góc chiếu

Đèn chiếu xa: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Đèn chiếu gần: LED

Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch

Camera toàn cảnh (PVM)

Lẫy sang số trên vô lăng

Cửa sổ trời toàn cảnh

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (trước/sau/góc trước/góc sau)

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC