Chọn xe để so sánh
Giá
Thailand
499,000 THB
Thông tin chung
Tên xeToyota Hilux Champ 2.7 Gasoline AT SWB (122 kW; 166 PS) 2023 (Thailand)
Tên khácToyota Hilux Champ 2.7 Gasoline AT SWB
Thương hiệuToyota
ModelHilux
Đời xeHilux Champ
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine (ICE)
Động cơ2.7 Gasoline 122 kW (164 hp; 166 PS)
Công suất122 kW (164 hp; 166 PS) @ 5,200 rpm
Moment xoắn (Nm)245 N⋅m (25.0 kg⋅m; 181 lb⋅ft) @ 4,000 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2TR-FE
Loại động cơPetrol (Gasoline)
Công suất (HP)122 kW (164 hp; 166 PS) @ 5,200 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)245 N⋅m (25.0 kg⋅m; 181 lb⋅ft) @ 4,000 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2,693 cc
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.0 mm
Đường kính piston (mm)95.0 mm
Tỉ số nén10.2 : 1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuElectronics Fuel Injection (EFI)
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)1785 mm
Chiều cao (mm)1735 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)180 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)4.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp số6AT
Hệ thống treo trướcDouble wishbone with coil spring and stabilizer
Hệ thống treo sauLeaf spring
Khung xe Toyota IMV
Thắng trướcVentilated Disc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiRack&Pinion w/ hydraulic power steering
Kích thước bánh trước195R14C / Steel wheel
Kích thước bánh trước195R14C / Steel wheel
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị