Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Hilux 2.4L 4X2 AT (facelift 2024) (148 Hp) 2024 (VN)
Tên khácToyota Hilux 2.4L 4X2 AT
Thương hiệuToyota
ModelHilux
Đời xeHilux Double Cab VIII (facelift 2024)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4d (148 Hp) 4x4 Automatic
Công suất110kW ~ 148 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GD-FTV
Loại động cơ
Công suất (HP)110kW ~ 148 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1925 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5325 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1815 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3085 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)286 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)6.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)(RWD) Rear wheel drive
Hộp số6AT (Automatic)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước bánh trước265/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị