Chọn xe để so sánh
Giá
United States
43,070 USD
Thông tin chung
Tên xeToyota Grand Highlander XLE 265 Hp FWD (2024) (USA)
Thương hiệuToyota
ModelHighlander
Đời xeGrand Highlander (2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ197.5 kW (265 hp; 269 PS) (2.4 L turbo)
Công suất197.5 kW (265 hp; 269 PS) at 6,000 rpm
Moment xoắn (Nm)420 N⋅m (310 lb⋅ft) at 1,700–3,600 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơT24A-FTS
Loại động cơPetrol
Công suất (HP)198 kW (266 hp; 269 PS) at 6,000 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)420 N⋅m (310 lb⋅ft) at 1,700–3,600 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2,393 cc (146.0 cu in)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm (3.445 in)
Đường kính piston (mm)99.5 mm (3.917 in)
Tỉ số nén11.0:1
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuD-4ST direct/port injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbo charged
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1,950–2,232 kg (4,300–4,920 lb)
Kích thước
Chiều dài (mm)5,116 mm (201.4 in)
Chiều rộng (mm)1,989 mm (78.3 in)
Chiều cao (mm)1,781 mm (70.1 in)
Chiều dài cơ sở (mm)2,946 mm (116 in)
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiSport, Eco, Normal, Snow Modes
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốDirect Shift-8AT
Hệ thống treo trướcIndependent MacPherson strut front suspension with stabilizer bar
Hệ thống treo sauMulti-link rear suspension with stabilizer bar
Khung xeTGNA
Thắng trướcVentilated discs 13.3-in
Thắng sauVentilated discs 13.3-in
Trợ lực tay láiElectric Power Steering (EPS)
Kích thước bánh trướcR18;R20
Kích thước bánh trướcR18;R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18;R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị