Toyota Grand Highlander Hybrid XLE 247 Hp FWD (2024) (USA)
Toyota Grand Highlander Hybrid XLE 247 Hp FWD (2024) (USA)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Grand Highlander Hybrid XLE 247 Hp FWD (2024) (USA)

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 L Hybrid - 184 kW (247 hp; 250 PS)

Công suất

184 kW (247 hp; 250 PS)

Moment xoắn (Nm)

219–237 N⋅m (162–175 lb⋅ft)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric
Công suất (HP)
243 Hp
Loại nhiên liệu
Electricity

Động cơ #2

Mã động cơ
A25A-FXS
Loại động cơ
Petrol
Công suất (HP)
139 kW (186 hp; 189 PS) at 6,000 rpm
Moment xoắn (Nm)
237 N⋅m (175 lb⋅ft) at 4,400 rpm
Dung tích xi lanh (cm3)
2,487 cc (151.8 cu in)
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm (3.445 in)
Đường kính piston (mm)
103.4 mm (4.071 in)
Tỉ số nén
14.0:1
Hệ thống nhiên liệu
D-4ST direct/port injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1,950–2,232 kg (4,300–4,920 lb)

Kích thước

Chiều dài (mm)

5,116 mm (201.4 in)

Chiều rộng (mm)

1,989 mm (78.3 in)

Chiều cao (mm)

1,781 mm (70.1 in)

Chiều dài cơ sở (mm)

2,946 mm (116 in)

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Chế độ lái

Sport, Eco, Normal, EV, Trail Modes

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

FWD

Hộp số

ECVT

Hệ thống treo trước

Independent MacPherson strut front suspension with stabilizer bar

Hệ thống treo sau

Multi-link rear suspension with stabilizer bar

Khung xe

TGNA

Thắng trước

Ventilated discs 13.3-in

Thắng sau

Ventilated discs 13.3-in

Trợ lực tay lái

Electric Power Steering (EPS)

Kích thước bánh trước

R18;R20

Kích thước bánh trước

R18;R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18;R20

Công nghệ và Vận hành