Chọn xe để so sánh
Giá
United States
54,500 USD
Thông tin chung
Tên xeToyota GR Supra 3.0 AT (382 Hp) 2024
Thương hiệuToyota
ModelSupra
Đời xeSupra 45th Anniversary Edition
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGR 3.0 (382 Hp) Automatic
Công suất382 Hp @ 5800-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)498 Nm (367 lb.-ft) @ 1800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)249 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)382 Hp @ 5800-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)127.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)499 Nm (367 lb.-ft) @ 1800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1542 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1815 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)289 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4382 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2470 mm
Vết bánh trước (mm)1594 mm
Vết bánh sau (mm)1589 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8AT
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 348x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 345x24 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 275/35 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 275/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị