Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,118,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Fortuner 2.4 AT 4x2 (147 Hp) RWD Automatic 2022 (VN)
Tên khácToyota FORTUNER 2.4AT 4x2
Thương hiệuToyota
ModelFortuner
Đời xeFortuner II
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 Diesel (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 3400 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)224 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.05 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.79 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.63 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2GD-FTV (2.4L)
Loại động cơ
Công suất (HP)110 kW ~ 147 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2393 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)103.6 mm
Tỉ số nén15.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2735 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1835 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2745 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)RWD
Hộp số6-speed automatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước265/65R17
Kích thước bánh trước265/65R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chiếu gần: LED
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Đèn chiếu xa: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Đèn chạy ban ngày LED
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Ghế người lái: Chỉnh tay 4 hướng
Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng
Hệ thống giải trí: DVD cảm ứng
Bảng đồng hồ trung tâm: Optitron với màn hình TFT 4.2 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng
Cửa gió phía sau cho hành khách
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC