Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
820,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Cross 1.8V (138 Hp) CVT Facelift 2024
Tên khácToyota COROLLA CROSS XĂNG
Thương hiệuToyota
ModelCorolla Cross
Đời xeCorolla Cross (facelift 2024)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8L (138 Hp) CVT-i
Công suất138 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)138 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.49 mm
Đường kính piston (mm)88.29 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1815 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1569 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)161 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị