Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
905,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Cross 1.8HV (121 Hp ~ 122 PS) Hybrid E-CVT Facelift 2024
Tên khácToyota COROLLA CROSS HEV
Thương hiệuToyota
ModelCorolla Cross
Đời xeCorolla Cross (facelift 2024)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.8L Total system output of 90 kW (121 hp; 122 PS) Hybrid E-CVT
Công suất72 kW (97 hp; 98 PS) @ 5200 rpm + 53 kW (71 hp; 72 PS) electric motor
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm + 163 N⋅m (120 lb⋅ft) electric motor
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)53 kW (71 hp; 72 PS)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)163 N⋅m (120 lb⋅ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1410 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4460 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1559-1569 mm
Vết bánh sau (mm)1571-1581 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/50 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị