Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
878,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Altis 1.8HEV E-CVT (121 HP) 2023 (VN)
Tên khácToyota Corolla Altis 1.8HEV
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla Altis XII (Facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngHybrid Electric Vehicle
Động cơ1.8 I4 (98 Hp) + 53 kw (71 Hp)
Công suất98 HP @ 5200 rpm + 53 kw Electric
Moment xoắn (Nm)142Nm @ 3600 rpm + 163 Nm Electric
Hệ thống điện
Loại pinNickel-metal Hydride
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.3 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 L
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FXE
Loại động cơ
Công suất (HP)1.8 (98 HP)
Công suất trên lít (HP)98 HP @ 5200 rpm
Moment xoắn (Nm)142Nm @ 3600 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous Motor with Permanent Magnet
Công suất (HP)53kw (71 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)163 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1830 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 L
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)468 L
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)149 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiNormal/Power/Eco
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốE-CVT
Hệ thống treo trướcMacpherson Strut with Stabilizer
Hệ thống treo sauDouble Wishbone with Stabilizer
Khung xeTNGA-C
Thắng trướcVentilated disc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiEPS
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn sương mù: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Cảm biến gạt mưa tự động
Sưởi kính sau

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến góc trước
Kiểm soát hành trình bằng radar động ở phạm vi tốc độ tối đa (DRCC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Camera lùi
Cảm biến góc sau
Cảm biến sau xe
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC