Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
725,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Corolla Altis 1.8G CVT (138 HP) 2023 (VN)
Tên khácToyota Corolla Altis 1.8G
Thương hiệuToyota
ModelCorolla
Đời xeCorolla Altis XII (Facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 CVT (138 HP)
Công suất138 HP @ 6400 rpm
Moment xoắn (Nm)172Nm @ 4000 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.37 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.39 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.84 L
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2ZR-FBE
Loại động cơ
Công suất (HP)1.8 CVT (138 HP)
Công suất trên lít (HP)138 HP @ 6400 rpm
Moment xoắn (Nm)172Nm @ 4000 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1330 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 L
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)468 L
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)128 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcMacpherson Strut with Stabilizer
Hệ thống treo sauDouble Wishbone with Stabilizer
Khung xeTNGA-C
Thắng trướcVentilated disc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiEPS
Kích thước bánh trước205/55R16
Kích thước bánh trước205/55R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Bi-LED
Đèn sương mù: LED
Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED
Sưởi kính sau

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng
Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch
Ghế hành khách trước: Chỉnh tay - 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm lên/xuống kính, chống kẹt
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Hệ thống lái: Chỉnh tay 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng chống trộm
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Camera lùi
Cảm biến sau xe
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC