Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,495,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry VIII (XV70, facelift 2020) 2.5 (218 Hp) Hybrid CVT 2020, 2021, 2022
Tên khácToyota Camry 2.5HV
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry VIII (XV70, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (218 Hp) Hybrid CVT
Công suất178 Hp
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc2 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120-126 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D-Temp Evap-ISC
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)178 Hp
Công suất trên lít (HP)71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVTi
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1520-1585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)524 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4885 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2825 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Gương chiếu hậu chống chói tự động
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Cửa sổ trời
Camera toàn cảnh 360
Sưởi kính sau
Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu chỉnh điện tự động gập có liên kết lùi và đèn LED báo rẽ bên

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 3 vùng độc lập
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch
Head-Up Display (HUD)
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Lẫy sang số trên vô lăng
Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh: 9 loa JBL
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Khởi động bằng nút bấm
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC