Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry IX (XV80) 2.5 (230 Hp) Hybrid e-CVT 2023, 2024
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry IX (XV80)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (230 Hp) Hybrid e-CVT
Công suất230 Hp
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3400-5200 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)221 Nm @ 3400-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)136 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)208 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615-1660 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4915 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2825 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước bánh trước235/45 R18; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị