Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry IX (XV80) 2.0 (173 Hp) Direct Shift CVT 2023, 2024
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry IX (XV80)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (173 Hp) Direct Shift CVT
Công suất173 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 4600-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)173 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 4600-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550-1570 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4915 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2825 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/40 R19
Kích thước bánh trước215/55 R17; 235/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị