Toyota Camry HEV TOP 2.5 (230 Hp) Hybrid e-CVT 2024 (VN)
Toyota Camry HEV TOP 2.5 (230 Hp) Hybrid e-CVT 2024 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry HEV TOP 2.5 (230 Hp) Hybrid e-CVT 2024 (VN)

Tên khác

Toyota Camry HEV TOP 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2024

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 max power 230 Hp (137 kW; 184 Hp petrol engine + 100 kW; 134 Hp electric engine) Hybrid e-CVT

Công suất

230 Hp (137 kW; 184 Hp petrol engine + 100 kW; 134 Hp electric engine)

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3400-5200 rpm + 202 Nm electric engine

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 w OBD

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại động cơ
Electric (permanent magnet synchronous)
Công suất (HP)
100 kW; 134 Hp; 136 PS
Moment xoắn (Nm)
202 Nm

Động cơ #2

Mã động cơ
A25A-FXS
Loại động cơ
Petrol (Gasoline)
Công suất (HP)
137 kW; 184 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3400-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

140 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Chế độ lái

Eco/Nomal/Sport

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

E-CVT

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Khung xe

TNGA

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45R18

Kích thước bánh trước

235/45R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành