Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
1,220,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeToyota Camry 2.0Q (170 Hp) Automatic 2020, 2021
Tên khácToyota Camry 2.0Q
Thương hiệuToyota
ModelCamry
Đời xeCamry VIII (XV70)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (170 Hp) Automatic
Công suất170 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 4400-4900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 w OBD
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.54 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.16 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.40 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM20A-FKS
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 4400-4900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1987 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén12.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT-iE
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1555 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)493 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4885 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2825 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)150 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Chế độ láiEco / Nomal / Sport
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front Wheel Drive (FWD)
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65R16
Kích thước bánh trước205/65R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Gương chiếu hậu chống chói tự động
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù: LED
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Bi-LED dạng bóng chiếu
Cửa sổ trời

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 3 vùng độc lập
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Ghế người lái: Chỉnh điện 10 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch
Head-Up Display (HUD)
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch
Lẫy sang số trên vô lăng
Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 8 hướng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh: 9 loa JBL
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Khởi động bằng nút bấm
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Camera lùi
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Chìa khóa thông minh
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử VSC