Toyota Camry 2.0Q (170 Hp; 173 PS) Direct Shift CVT 2024 (VN)
Toyota Camry 2.0Q (170 Hp; 173 PS) Direct Shift CVT 2024 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Camry 2.0Q (170 Hp; 173 PS) Direct Shift CVT 2024 (VN)

Tên khác

Toyota Camry 2.0Q 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (170 Hp; 173 PS) Direct Shift CVT

Công suất

170 Hp; 173 PS @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 4600-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VI

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
27kW; 170 Hp; 173 PS @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 4600-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550-1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front Wheel Drive (FWD)

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45R18

Kích thước bánh trước

235/45R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành