Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota C-HR II 1.8 (140 Hp) Hybrid eCVT 2023
Thương hiệuToyota
ModelC-HR
Đời xeC-HR II
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.8 (140 Hp) Hybrid eCVT
Công suất98 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)103-111 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AP
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)142 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Dual VVT-i
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4360 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị