Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota C-HR 2.0L PHEV (223 PS ~ 220 hp) Automatic 2023
Thương hiệuToyota
ModelC-HR
Đời xeC-HR 2nd (2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0L (223 PS ~ 220 hp) PHEV Automatic
Công suất223 PS ~ 220 hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM20A-FXS
Loại động cơPetrol hybrid
Công suất (HP)223 PS ~ 220 hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1986 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm (3.169 in)
Đường kính piston (mm)97.6 mm (3.843 in)
Tỉ số nén14.0:1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol hybrid
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT-i
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4,360 mm (171.7 in)
Chiều rộng (mm)1,830 mm (72.0 in)
Chiều cao (mm)1,538–1,564 mm (60.6–61.6 in)
Chiều dài cơ sở (mm)2,640 mm (103.9 in)
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 298 mm
Thắng sauDisc, 281 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H
Kích thước bánh trước215/60 R17 96H; 225/50 R18 95H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị