Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeToyota Alphard IV 2.5 (190 Hp) Hybrid e-CVT 2023
Thương hiệuToyota
ModelAlphard
Đời xeAlphard IV
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (190 Hp) Hybrid e-CVT
Công suất190 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)236 Nm @ 4300-4500 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinNickel-metal hydride (NiMH)
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)236 Nm @ 4300-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2487 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)103.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2160-2230 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2615 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4995 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1935 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị