Toyota Allex 1.5 i (105 Hp) 4WD ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota Allex 1.5 i (105 Hp) 4WD ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Allex 1.5 i (105 Hp) 4WD ECT 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (105 Hp) 4WD ECT

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170-1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1455 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4175 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Coil spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành