Tofas Bravo 2.0 i 20V HLX (154 Hp) 1999, 2000, 2001
Tofas Bravo 2.0 i 20V HLX (154 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Tofas Bravo 2.0 i 20V HLX (154 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 20V HLX (154 Hp)

Công suất

154 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.65 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1471 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành