Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Roadster I 53 kWh (292 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuTesla
ModelRoadster
Đời xeRoadster I
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ53 kWh (292 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin53 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc393 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1235 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1485 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)3946 mm
Chiều cao (mm)1127 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2351 mm
Vết bánh trước (mm)1456 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.05 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 175/55 R16Rear wheel tires: 225/45 R17
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 175/55 R16Rear wheel tires: 225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 16Rear wheel rims: 7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị