Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model Y Performance (534 Hp) AWD 2021, 2022
Thương hiệuTesla
ModelModel Y
Đời xeModel Y
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơPerformance (534 Hp) AWD
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1995 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)363-854 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2158 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4751 mm
Chiều rộng (mm)1921 mm
Chiều cao (mm)1624 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 355x27 mm
Thắng sauVentilated discs, 335x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R21 XLRear wheel tires: 275/35 R21 XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R21 XLRear wheel tires: 275/35 R21 XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 21Rear wheel rims: 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị