Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model Y Performance (462 Hp) AWD 2020, 2021
Thương hiệuTesla
ModelModel Y
Đời xeModel Y
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơPerformance (462 Hp) AWD
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc488 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)249 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2003 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2405 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1926 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1624 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1656 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 355x27 mm
Thắng sauVentilated discs, 335x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R21Rear wheel tires: 275/35 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R21Rear wheel tires: 275/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R21Rear wheel rims: R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị