Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model X (facelift 2021) Plaid (1020 Hp) AWD 2021
Thương hiệuTesla
ModelModel X
Đời xeModel X (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơPlaid (1020 Hp) AWD
Hệ thống điện
Dung lượng pin130 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc547 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)262 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2445 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)2492 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5036 mm
Chiều rộng (mm)1999 mm
Chiều cao (mm)1684 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2965 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngTwo electric motors drive rear wheels, one electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20; R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị