Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model S (facelift 2021) Long Range (670 Hp) AWD 2021
Thương hiệuTesla
ModelModel S
Đời xeModel S (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơLong Range (670 Hp) AWD
Hệ thống điện
Dung lượng pin100 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc663 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)249 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2069 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)793 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)1964 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị