Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model S (facelift 2016) Long Range (279+286 Hp) AWD 2019, 2020, 2021
Thương hiệuTesla
ModelModel S
Đời xeModel S (facelift 2016)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơLong Range (279+286 Hp) AWD
Hệ thống điện
Dung lượng pin100 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc652 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2201 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2694 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)745 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1645 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)1964 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Vết bánh trước (mm)1662 mm
Vết bánh sau (mm)1700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 355x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 365x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: P245/45 R19; P245/35 R21Rear wheel tires: P245/45 R19; P265/35 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: P245/45 R19; P245/35 R21Rear wheel tires: P245/45 R19; P265/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.0J x 19; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8.0J x 19; 8.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị