Tesla Model S (facelift 2016) 100D (422 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tesla Model S (facelift 2016) 100D (422 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model S (facelift 2016) 100D (422 Hp) AWD 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

100D (422 Hp) AWD

Hệ thống điện

Dung lượng pin

100 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

632 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2250 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1792 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4978 mm

Chiều rộng (mm)

1963 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2959 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1699 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành