Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model S 60D (376 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuTesla
ModelModel S
Đời xeModel S
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ60D (376 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin60 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc360 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2100 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)7447 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)16452 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)1964 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Vết bánh trước (mm)1662 mm
Vết bánh sau (mm)1700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/35 R21
Kích thước bánh trước245/45 R19; 245/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị