Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model 3 P50 (261 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuTesla
ModelModel 3
Đời xeModel 3
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan, Fastback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơP50 (261 Hp) Automatic
Hệ thống điện
Dung lượng pin50 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc354 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)425 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4694 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2875 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị