Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Model 3 (facelift 2020) Performance 82 kWh (513 Hp) AWD 2020, 2021, 2022
Thương hiệuTesla
ModelModel 3
Đời xeModel 3 (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan, Fastback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơPerformance 82 kWh (513 Hp) AWD
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc507 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)261 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1928 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2301 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)649 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4694 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2875 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 355x25 mm
Thắng sauVentilated discs, 335x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/35 R20
Kích thước bánh trước235/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị