Tesla Model 3 (facelift 2020) Long Range 82 kWh (441 Hp) AWD 2020, 2021, 2022
Tesla Model 3 (facelift 2020) Long Range 82 kWh (441 Hp) AWD 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model 3 (facelift 2020) Long Range 82 kWh (441 Hp) AWD 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Long Range 82 kWh (441 Hp) AWD

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

568 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1928 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2301 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

649 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4694 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2875 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 320x25 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành