Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTesla Cybertruck Cyberbeast 123 kWh (845 Hp) Tri Motor AWD 2023
Thương hiệuTesla
ModelCybertruck
Đời xeCybertruck
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơCyberbeast 123 kWh (845 Hp) Tri Motor AWD
Công suất845 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin123 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc515 km
System Voltage816 V
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)276 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)284 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #3
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)284 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)3104 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)4238 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1897 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3423 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5683 mm
Chiều cao (mm)1791 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngTwo electric motors drive rear wheels, one electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcAir suspension
Hệ thống treo sauAir suspension
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị