Tatra T613-4mi 3.5 i V8 16V (200 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Tatra T613-4mi 3.5 i V8 16V (200 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Tatra T613-4mi 3.5 i V8 16V (200 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V8 16V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3495 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3130 mm

Vết bánh trước (mm)

1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1532 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring-loaded rack

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V; 225/50 R16 V

Kích thước bánh trước

205/55 R16 V; 225/50 R16 V

Công nghệ và Vận hành