Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTata Zest 1.3 (90 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuTata
ModelZest
Đời xeZest
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1155 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1706 mm
Chiều cao (mm)1570 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước bánh trước185/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị