Tata Sumo 1.9 D (68 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Tata Sumo 1.9 D (68 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Tata Sumo 1.9 D (68 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

106 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1948 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

2080 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Công nghệ và Vận hành