Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTata Punch 1.2L (86 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuTata
ModelPunch
Đời xePunch
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2L (86 Hp)
Công suất86 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)113 Nm @ 3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiBS VI
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)86 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)113 Nm @ 3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)366 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3827 mm
Chiều rộng (mm)1742 mm
Chiều cao (mm)1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSpring Strut, Semi-independent, coil spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/70 R15; 195/60 R16
Kích thước bánh trước185/70 R15; 195/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15; 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị