Tata Hexa 2.2 (156 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tata Hexa 2.2 (156 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tata Hexa 2.2 (156 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (156 Hp)

Công suất

156 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1700-2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1700-2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1791 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành