Tata Estate 1.9 D (68 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Tata Estate 1.9 D (68 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Tata Estate 1.9 D (68 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

44.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

113 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1948 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R15 S

Kích thước bánh trước

195/70 R15 S

Công nghệ và Vận hành