Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeTata Nexon (facelift 2023) 30 kWh (129 Hp) Medium Range 2023
Thương hiệuTata
ModelNexon
Đời xeNexon (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ30 kWh (129 Hp) Medium Range
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc325 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3994 mm
Chiều rộng (mm)1811 mm
Chiều cao (mm)1616 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2498 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị