Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 599,900,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Suzuki XL7 Hybrid 1.5L K15B + ISG (77kW; 105 PS) Automatic 2024 (VN) | |||
Tên khác | Suzuki XL7 Hybrid 2024 | |||
Thương hiệu | Suzuki | |||
Model | XL7 | |||
Đời xe | XL7 2024 (VN) | |||
Năm sản xuất | 2024 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV, Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5i (77kW; 105 PS) Automatic | |||
Công suất | 77kW; 105 PS @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 138 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Dung lượng pin | 0.72 kWh | |||
Loại pin | Lithium-ion (Li-Ion) | |||
System Voltage | 12V Hydrid | |||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.81 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.36 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.9 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | K15B w/ ISG | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 77kW; 105 PS @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 138 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1462 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 74 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 85 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | VVT | |||
Động cơ: #2 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | Electric | |||
Công suất (HP) | 1.768 kW | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 50 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | ||||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Electricity | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1200 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 153 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 803 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4450 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1775 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1710 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1515 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1530 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 200 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.2 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 4AT | |||
Hệ thống treo trước | McPherson strut with coil string | |||
Hệ thống treo sau | Torsion beam with coil spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 195/60 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 195/60 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |