Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV 2020, 2021
Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.4 Boosterjet (129 Hp) MHEV

Công suất

129 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1269 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành