Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.0 Boosterjet (111 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.0 Boosterjet (111 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki SX4 S-Cross I (facelift 2016) 1.0 Boosterjet (111 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Boosterjet (111 Hp)

Công suất

111 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
111 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1269 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1580 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95H; 215/55 R17 94V

Kích thước bánh trước

215/60 R16 95H; 215/55 R17 94V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành